17/12/2017
Hội đồng nghĩa vụ quân sự xã Hải Lý đã vận động, đôn đốc thanh niên trong độ tuổi khám tuyển nghĩa vụ quân sự tại Trạm y tế xã Hải Chính để thực hiện Luật nghĩa vụ quân sự.
Lượt xem: 688
Sáng ngày 16/12/2017 Hội đồng nghĩa
vụ quân sự xã Hải Lý đã vận động, đôn đốc thanh niên trong độ tuổi khám tuyển
nghĩa vụ quân sự tại Trạm y tế xã Hải Chính để thực hiện Luật nghĩa vụ quân sự.
Thực hiện Luật Nghĩa vụ
quân sự năm 2015, đã được Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
khóa XIII, kỳ họp thứ 9 thông qua ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Lịch khám tuyển
sức khỏe thực hiện Luật nghĩa vụ quân sự của Hội đồng nghĩa vụ quân sự huyện
Hải Hậu.
Hội đồng nghĩa vụ quân sự
xã Hải Lý đã thông báo cho Nam thanh niên có tên trong danh sách kèm theo, đúng
07 giờ 30 phút ngày 16 tháng 12 năm 2017 có mặt tại Trạm Y tế xã Hải Chính để
khám tuyển sức khỏe thực hiện Luật nghĩa vụ quân sự. Nhưng đến hết ngày
16/12/2017 mới chỉ có 54/203 thanh niên đến khám tuyển theo quy định gồm:
stt
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng năm sinh
|
Họ tên cha (mẹ)
|
|
|
Đoàn Văn Hoàng
|
15/3/1996
|
Ân - Tơi
|
3
|
|
Mai Văn Phúc
|
13/4/1998
|
Viết Hòa
|
3
|
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
20/3/1999
|
Nguyễn Thanh Trung
|
3
|
|
Lại Văn Huyện
|
26/10/1999
|
Lại Văn Huyên
|
3
|
|
Vũ Văn Hòa
|
01/7/1993
|
Thỏa (ĐHNN-HN)
|
3
|
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
1999
|
Tiến - Hợi
|
4
|
|
Nguyễn Văn Thân
|
01/1999
|
Thịnh
|
4
|
|
Trần Văn Tuấn
|
10/9/1999
|
Phạm Thị Lý
|
4
|
|
Nguyễn Văn Minh
|
7/1993
|
Tinh
|
5
|
|
Nguyễn Văn Hải
|
17/12/1995
|
Hùng
|
5
|
|
Nguyễn Văn Hậu
|
6/1998
|
Định
|
6
|
|
Nguyễn Văn Hậu
|
10/1999
|
Hiển
|
6
|
|
Mai Văn Thuận
|
18/8/1999
|
Thiêm
|
6
|
|
Nguyễn Văn Thuyết
|
25/12/1998
|
Thiêm
|
7
|
|
Nguyễn Văn Trình
|
03/7/1999
|
Nguyễn Duy Kiện
|
7
|
|
Nguyễn Văn Hùng
|
30/12/1999
|
Nguyễn Văn Hòa
|
7
|
|
Nguyễn Văn Thuận
|
26/8/1997
|
Chiến - Hoa
|
8
|
|
Phạm Văn Phương
|
27/7/1993
|
Dương - N.T.Hương
|
9
|
|
Nguyễn Văn An
|
02/1999
|
Nguyễn Thị Hồng
|
9
|
|
Mai Văn Dũng
|
07/9/1999
|
Hải
|
9
|
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
7/1999
|
Đạt - Cúc
|
9
|
|
Phạm Tân Giang
|
09/12/1999
|
Chinh - Lý
|
9
|
|
Nguyễn Văn Dũng
|
6/1993
|
Khương-Vui
|
10
|
|
Nguyễn Văn Dương
|
30/12/1994
|
Huy Huân - Đỗ.T.Đào
|
10
|
|
Phạm Hoàng Huy
|
10/10/1997
|
Huyên - Thơm
|
10
|
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
15/7/1998
|
Bách
|
10
|
|
Đỗ Văn Mão
|
30/02/1999
|
Phong - Vũ.T.Hiên
|
10
|
|
Nguyễn Văn Thuận
|
04/3/1999
|
Thực - Mừng
|
10
|
|
Phan Văn Thành
|
04/5/1999
|
Phan Văn Thức
|
10
|
|
Nguyễn Văn Phương
|
06/02/2000
|
Trung - Loan
|
10
|
|
Phạm Văn Tuấn
|
01/10/1992
|
Huyên (ĐHXD)
|
10
|
|
Phạm Văn Tài
|
24/4/1994
|
Hiển - N.T.The
|
Đ
|
|
Nguyễn Văn Am
|
01/10/1999
|
Long - Sen
|
Đ
|
|
Trần Văn Chiến
|
08/02/1997
|
Hinh - Đào
|
C
|
|
Vũ Đình Lực
|
10/3/1998
|
Vũ Đình Nghị
|
C
|
|
Vũ Hồng Sơn
|
27/3/1999
|
Đình Sỹ
|
C
|
|
Nguyễn Thành Công
|
8/1999
|
Danh - Thêu
|
B
|
|
Nguyễn Văn Linh
|
09/9/1993
|
Bản (ĐHBKHN)
|
B
|
|
Đỗ Văn Thành
|
20/02/1998
|
Hợp - Nụ
|
ĐTH
|
|
Lại Văn Trình
|
03/6/1998
|
Chinh
|
ĐTH
|
|
Vũ Hoàng Đại
|
23/12/1999
|
Tá - Vân
|
ĐTH
|
|
Phạm Văn Huyến
|
16/8/1994
|
N.T.Sinh (kế toán)
|
ĐTH
|
|
Nguyễn Khánh Hoà
|
10/10/1996
|
Nguyễn Thị Thắm
|
L.Lợi
|
|
Phạm Văn Thiên
|
10/1999
|
Phú
|
L.Lợi
|
|
Phạm Bảo Trung
|
01/12/1992
|
Ngô Quyền (CĐCN-NĐ)
|
L.Lợi
|
|
Nguyễn Văn Tam
|
17/3/1999
|
Duy Tiên
|
QTrung
|
|
Nguyễn Văn Hiệp
|
02/8/1999
|
Nguyễn Văn Sơn
|
QTrung
|
|
Đỗ Huy Công
|
14/4/1999
|
Đỗ Hải Tiến
|
QTrung
|
|
Nguyễn Trờng Giang
|
16/02/1994
|
Thành Lu (ĐHCNHN)
|
QTrung
|
Yêu cầu những nam thanh
niên chưa đi khám tuyển thực hiện Luật nghĩa vụ quân sự có danh sách sau đúng
14h chiều thứ 3, thứ 5 hàng tuần tập trung tại UBND xã Hải Lý để di chuyển về
bệnh viện đa kha huyện Hải Hậu để khám tuyển bổ sung thực hiện Luật nghĩa vụ
quân sự.
stt
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng năm sinh
|
Họ tên cha (mẹ)
|
|
|
Nguyễn Văn Thảo
|
13/11/1995
|
Miền - Mầu
|
3
|
|
Nguyễn Văn Tân
|
05/10/1997
|
An - La
|
3
|
|
Nguyễn Văn Thức
|
06/5/1998
|
Chí
|
3
|
|
Nguyễn Văn Thành
|
03/4/1998
|
Chung
|
3
|
|
Nguyễn Văn Biển
|
29/8/1998
|
Đông
|
3
|
|
Đỗ
Văn Hoan
|
26/7/1999
|
Đỗ Văn Hân
|
3
|
|
Nguyễn Văn Thành
|
13/10/1999
|
Nguyễn Văn Toan
|
3
|
|
Nguyễn Văn Thìn
|
10/02/2000
|
Vịnh - Dung
|
3
|
|
Nguyễn Văn Phúc
|
12/5/1995
|
Lâm
|
3
|
|
Đoàn
Văn Huy
|
11/11/1993
|
Ân (ĐHCN-HN)
|
3
|
|
Vũ Văn Hoan
|
01/9/1995
|
Vụ - Nghĩ
|
4
|
|
Vũ Văn Xanh
|
10/6/1997
|
Xuân - Hồng
|
4
|
|
Nguyễn Văn Tinh
|
01/9/1997
|
Tiến - Phượng
|
4
|
|
Nguyễn Văn Sỹ
|
6/1997
|
Khoa - Khanh
|
4
|
|
Vũ Văn Thỏa
|
16/8/1998
|
Bình
|
4
|
|
Đinh Văn Đức
|
10/8/1999
|
Thắng
|
4
|
|
Đỗ Văn Hòa
|
20/02/1999
|
Đỗ Văn Hồng
|
4
|
|
Vũ Văn Thành Quang
|
22/5/1999
|
Vũ Thành Chung
|
4
|
|
Mai Văn Minh
|
2000
|
Chiến - Đào
|
4
|
|
Nguyễn Văn Duy
|
15/9/1995
|
Quý - Nguyệt
|
5
|
|
Nguyễn Văn Chinh
|
10/3/1995
|
Quynh - Hơn
|
5
|
|
Trần Văn Đính
|
1995
|
Đình - Phượng
|
5
|
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
6/1997
|
Long
|
5
|
|
Trần Văn Đinh
|
11/1998
|
Đình
|
5
|
|
Trần Văn Lộc
|
4/1998
|
Lợi
|
5
|
|
Đỗ Văn Trường
|
26/8/1999
|
Đỉnh - Mến
|
5
|
|
Trần Công Minh
|
02/10/1999
|
Khuynh - Huyền
|
5
|
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
17/5/1999
|
Long
|
5
|
|
Nguyễn Văn Dương
|
19/01/1999
|
Quý - Nguyệt
|
5
|
|
Nguyễn Văn Quyết
|
07/01/1999
|
Nguyễn Văn Dụng
|
5
|
|
Nguyễn Văn Hồng
|
04/02/2000
|
Sơn - Mai
|
5
|
|
Nguyễn Văn Thắng
|
24/8/1993
|
Chiến - Xuân
|
6
|
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
10/1994
|
Sơn - Mai
|
6
|
|
Mai Thanh Trà
|
02/10/1995
|
Vũ Tuấn - Thắm
|
6
|
|
Vũ Văn Hoàn
|
30/12/1996
|
Hảo - Hương
|
6
|
|
Phan Văn Xuân
|
18/2/1996
|
Khương - Thêu
|
6
|
|
Phạm Văn Đại
|
02/1997
|
Dương - Thơm
|
6
|
|
Nguyễn Văn Cường
|
07/7/1997
|
Hùng - Hiền
|
6
|
|
Mai Văn Duy
|
16/8/1998
|
Thức
|
6
|
|
Nguyễn Văn Khoa
|
26/3/1999
|
Chiến
|
6
|
|
Hoàng Văn Phiêu
|
10/1999
|
Tiếp - Hồng
|
6
|
|
Phan Văn Thiệu
|
03/7/1999
|
Khương
|
6
|
|
Nguyễn Văn Thủy
|
20/5/1994
|
Tam-Tho
|
7
|
|
Phạm Văn Thuận
|
06/8/1995
|
Toạ - Tuyết
|
7
|
|
Nguyễn Văn Thái
|
24/6/1996
|
Thanh-Loan
|
7
|
|
Vũ Văn Chinh
|
10/6/1997
|
Tạo - Lan
|
7
|
|
Nguyễn Văn Bắc
|
14/4/1997
|
Nam - Hà
|
7
|
|
Phạm Văn Huyên
|
09/7/1997
|
Nam - Ngợi
|
7
|
|
Mai Văn Tài
|
25/02/1997
|
Cử - Lựu
|
7
|
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
08/7/1997
|
Cường - Xuân
|
7
|
|
Vũ Văn Minh
|
05/01/1997
|
Huân - Đỏ
|
7
|
|
Nguyễn Minh Cường
|
19/10/1997
|
Hải - Nhung
|
7
|
|
Nguyễn Văn Đông
|
10/02/1998
|
Chẩn - Thìn
|
7
|
|
Vũ Đức Hải
|
10/11/1996
|
Định - Thảo
|
7
|
|
Vũ Thành Nam
|
09/01/1998
|
Định - Thảo
|
7
|
|
Vũ Văn Đại
|
26/4/1998
|
Sỹ
|
7
|
|
Vũ Văn Khiêm
|
17/12/1998
|
Oanh
|
7
|
|
Phạm Văn Thuận
|
31/01/1999
|
Hòa - N.T.Thắm
|
7
|
|
Nguyễn Văn Quyết
|
20/8/1999
|
Ân - Tươi
|
7
|
|
Đỗ Văn Tôn
|
12/02/2000
|
Trọng - Hiền
|
7
|
|
Đỗ Văn Hoàng
|
1993
|
Chương-Nụ
|
8
|
|
Đỗ Văn Hân
|
10/12/1995
|
Chiến-Linh
|
8
|
|
Nguyễn Văn Minh
|
22/9/1996
|
Vinh - Hát
|
8
|
|
Nguyễn Văn Hoàn
|
10/10/1996
|
Hoan - Hiền
|
8
|
|
Nguyễn Văn Thực
|
28/7/1998
|
Vinh
|
8
|
|
Nguyễn Văn Bình
|
20/8/1998
|
Cẩn
|
8
|
|
Nguyễn Văn Nghiêm
|
05/12/1998
|
Nguyên
|
8
|
|
Đỗ Văn Linh
|
15/8/1999
|
Khuyến
|
8
|
|
Nguyễn Văn Đông
|
06/7/1999
|
Nguyễn Thị Liễu
|
8
|
|
Nguyễn Văn Dương
|
02/7/1998
|
Phương - Đỗ.T.Nguyệt
|
9
|
|
Nguyễn Văn Phi
|
24/01/1994
|
Phương- Nguyệt
|
9
|
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
10/1994
|
Hương - Đinh.T.Thoa
|
9
|
|
Nguyễn Văn Hải
|
15/9/1995
|
Phú - Là
|
9
|
|
Nguyễn Văn Tiến
|
04/6/1995
|
Tự - Hải
|
9
|
|
Phạm Văn Tùng
|
11/1996
|
Mạnh -Nguyệt
|
9
|
|
Đỗ Văn Cường
|
05/9/1996
|
Phương - Sen
|
9
|
|
Nguyễn Văn Hưởng
|
1996
|
Huynh - Thim
|
9
|
|
Nguyễn Thế Dũng
|
27/12/1996
|
Hải - Liệu
|
9
|
|
Nguyễn Văn Hợp
|
9/1997
|
Phiên - Loan
|
9
|
|
Nguyễn Văn Vũ
|
20/02/1998
|
Hiền
|
9
|
|
Phạm Văn Sơn
|
8/1998
|
Mục
|
9
|
|
Bùi Văn Khoa
|
04/9/1998
|
Khôi
|
9
|
|
Vũ Văn Dương
|
5/1998
|
Vũ Văn Phấn
|
9
|
|
Nguyễn Quang An
|
23/02/1999
|
Chinh - Len
|
9
|
|
Nguyễn Văn Vũ
|
09/02/1999
|
Hiến - Tuyết
|
9
|
|
Nguyễn Văn Duy
|
26/8/1999
|
Hùng
|
9
|
|
Nguyễn Văn Thượng
|
05/10/1999
|
Thắng
|
9
|
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
6/1999
|
Quýnh
|
9
|
|
Nguyễn Văn Linh
|
10/6/1999
|
Nguyễn Văn Hiền
|
9
|
|
Nguyễn Văn Hảo
|
1999
|
Nguyễn Văn Hiền
|
9
|
|
Nguyễn Văn Tài
|
01/9/1999
|
Nguyễn Văn Long
|
9
|
|
Phạm Đức Chính
|
02/01/2000
|
Sách - Khuyên
|
9
|
|
Nguyễn Văn Minh
|
29/11/1993
|
Bùi Thị Mơ (ĐHKT)
|
9
|
|
Nguyễn Thế Hiển
|
25/11/1994
|
Thế Hồng -Phan.T.Thắm
|
10
|
|
Nguyễn Văn Hảo
|
02/02/1995
|
Tịnh - Lĩnh
|
10
|
|
Nguyễn Văn Thái
|
03/3/1995
|
Khải - Ngát
|
10
|
|
Trần Văn Lộc
|
05/6/1995
|
Lai - Tơ
|
10
|
|
Nguyễn Khánh Đàm
|
12/01/1995
|
Đạt-Ngân
|
10
|
|
Phạm Hồng Đức
|
02/10/1996
|
Chung - Oanh
|
10
|
|
Nguyễn Văn Hiệp
|
20/12/1997
|
Cường - Tuyết
|
10
|
|
Phạm Văn Đông
|
3/1998
|
Đức
|
10
|
|
Phạm Văn Sang
|
26/10/1998
|
Nguyễn Thị Lý
|
10
|
|
Nguyễn Văn Hạnh
|
1998
|
Tịnh
|
10
|
|
Nguyễn Văn Thiên
|
15/8/1999
|
Vĩnh
|
10
|
|
Nguyễn Văn Anh
|
26/02/1992
|
Quang Hải (ĐHHH)
|
10
|
|
Mai Văn Huy
|
1994
|
Hương - Ngô Thị Nhung
|
T/Cát
|
|
Nguyễn Vũ Hùng
|
10/7/1995
|
Phu - Hương
|
T/Cát
|
|
Nguyễn Văn Nội
|
10/02/1996
|
Phiệt - Nguyệt
|
T/Cát
|
|
Nguyễn Đức Thọ
|
28/12/1997
|
Thứ - Thu
|
T/Cát
|
|
Nguyễn Đức Thắng
|
08/10/1998
|
Hợp
|
T/Cát
|
|
Phạm Văn Tuấn
|
27/7/1998
|
Dũng
|
T/Cát
|
|
Trần Văn Duy
|
19/12/1999
|
Viết - Hương
|
T/Cát
|
|
Phạm Văn Thái
|
15/10/1995
|
Chanh -Mầu
|
Văn Lý
|
|
Nguyễn Văn Thái
|
16/5/1998
|
Trung - N.T.Vui
|
Văn Lý
|
|
Nguyễn Văn An
|
3/1999
|
Phạm Thị Loan
|
Văn Lý
|
|
Nguyễn Văn Nam
|
9/1998
|
Phúc
|
Văn Lý
|
|
Nguyễn Văn Hợp
|
30/9/1995
|
Hòa-Mận
|
E
|
|
Nguyễn Văn Cường
|
9/1997
|
Mạnh- Hiền
|
E
|
|
Nguyễn Văn Phi
|
19/5/1997
|
Thiệu - Sen
|
E
|
|
Nguyễn Quang Sang
|
11/10/1999
|
Thụy - Thơm
|
E
|
|
Nông Văn Hưng
|
10/1995
|
Khoa -Vui
|
Đ
|
|
Nguyễn Văn Hòa
|
03/01/1997
|
Nam - Phan.T.Hải
|
Đ
|
|
Nguyễn Văn Lý
|
07/10/1998
|
Sáng
|
Đ
|
|
Nguyễn Văn Chính
|
12/10/1998
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Đ
|
|
Phạm Văn Linh
|
10/10/1998
|
Phạm Văn Như
|
Đ
|
|
Trần Văn Tuấn
|
06/10/1999
|
Chiến - Thúy
|
Đ
|
|
Phạm Văn Quý
|
27/8/1993
|
An (ĐHTL)
|
Đ
|
|
Đặng Đức Duy
|
25/10/1995
|
Giang - Liễu
|
C
|
|
Dương Minh Tân
|
10/7/1996
|
Thành - Hương
|
C
|
|
Vũ Văn Huỳnh
|
1999
|
Hòa
|
C
|
|
Trần Văn Thắng
|
1999
|
Hinh
|
C
|
|
Lưu Văn Vũ
|
04/3/1999
|
Lưu Văn Hậu
|
C
|
|
Pham Văn Tuấn
|
25/10/1999
|
Phạm Văn Đang
|
C
|
|
Phạm Văn Hoán
|
17/6/1993
|
Thường (ĐHCNHN)
|
C
|
|
Nguyễn Viết Tường
|
10/1993
|
Thắng - Xuyến
|
A
|
|
Nguyễn Văn Đức
|
10/1994
|
Kính - Nhuần
|
A
|
|
Nguyễn Ngọc Thiện
|
20/11/1997
|
Tân - Mười
|
A
|
|
Trần Văn Tỉnh
|
13/01/1999
|
Tình - N.T.Sáng
|
A
|
|
Vũ Thanh Thế
|
21/3/1993
|
Nhì - Tơ (CĐ nghề)
|
A
|
|
Nguyễn Văn Doanh
|
02/7/1992
|
Bình (CĐHH)
|
B
|
|
Mai Cao Duy
|
09/12/1998
|
Mai Cao Yên
|
ĐTH
|
|
Nguyễn Hồng Đình
|
04/8/1998
|
Khiên
|
ĐTH
|
|
Trần Hoàng Chung
|
30/6/1999
|
Trần Cao Bắc
|
ĐTH
|
|
Phạm Văn Phúc
|
12/01/1994
|
Thưởng (CĐXDSố 1)
|
ĐTH
|
|
Bùi Tuấn Phát
|
15/10/1999
|
Phan Thị Hoa
|
L.Lợi
|
|
Phạm Quốc Duy
|
20/02/1999
|
Duyến - Trần.T.Hải
|
L.Lợi
|
|
Nguyễn Văn Thành
|
28/11/1999
|
Nguyễn Văn Lợi
|
L.Lợi
|
|
Phạm Văn Minh
|
26/11/1992
|
Hoạt (ĐHBK - HN)
|
L.Lợi
|
|
Trần Văn Đức
|
17/6/1993
|
Hiệp (ĐHCN - GTVT)
|
L.Lợi
|
|
Nguyễn Văn Đức
|
07/02/1994
|
Chiến (CĐKTCN-HN)
|
L.Lợi
|
|
Trần Văn Tuân
|
1994
|
Tuận - Hà
|
QTrung
|
|
Nguyễn Đức Văn
|
20/6/1996
|
Đoàn - Là
|
QTrung
|
|
Nguyễn Văn Sỹ
|
02/7/1996
|
Sơn – Tốt
|
QTrung
|
|
Phạm Văn Nghĩa
|
20/9/1996
|
Lân - Ngát
|
QTrung
|
|
Nguyễn Văn Thắng
|
12/02/1998
|
Khoa
|
QTrung
|
|
Nguyễn Văn Tiền
|
1995
|
Bốn
|
QTrung
|
|
Nguyễn Văn Hòa
|
02/02/1998
|
Đông - Sáng
|
QTrung
|
|
Nguyễn Văn Chiên
|
16/10/1999
|
Khanh
|
QTrung
|
Nếu vi phạm sẽ bị xử lý
theo Nghị định số: 120/2013/NĐ-CP ngày 09/10/2013 của Chính phủ và buộc phải
thực hiện Luật Nghĩa vụ quân sự hoặc có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về
tội trốn tránh nghĩa vụ quân sự./.
Khi đi mang theo giấy khai sinh,
chứng minh thư nhân dân, sổ hộ khẩu./.